--

choáng váng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choáng váng

+ adj  

  • Dizzy, giddy, dazed
    • đầu choáng váng vì say rượu
      his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness
    • tin sét đánh làm choáng váng cả người
      to be dazed by the sudden news
    • choáng váng trước những thành tích bước đầu
      giddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choáng váng"
Lượt xem: 673